Nakamoto Games Giá

Nakamoto Games Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá NAKA hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
binance

Binance

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
okx

OKX

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bybit

Bybit

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
digifinex

DigiFinex

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bitrue

Bitrue

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bingx

BingX

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bitget

Bitget

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
deepcoin

Deepcoin

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
hotcoin-global

Hotcoin Global

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bitmart

BitMart

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
cointiger

CoinTiger

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
whitebit

WhiteBIT

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
lbank

LBank

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
btse

BTSE

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
gate-io

Gate.io

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
htx

HTX

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
xt

XT.COM

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
upbit

Upbit

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
kucoin

KuCoin

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
mexc

MEXC

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
indoex

IndoEx

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
phemex

Phemex

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bitforex

BitForex

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
latoken

LATOKEN

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bibox

Bibox

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bithumb

Bithumb

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
poloniex

Poloniex

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
kraken

Kraken

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
p2b

P2B

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
dydx

dYdX

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
citex

CITEX

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bitmex

BitMEX

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
ascendex

AscendEX (BitMax)

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
stormgain

StormGain

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
coinsbit

Coinsbit

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
tidex

Tidex

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
bitfinex

Bitfinex

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862
btc-alpha

BTC-Alpha

$1.4864
$1.4864
HK$11.63
1.3862

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-19 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của NAKA sang USD là 1 NAKA tương đương với $0.0004 và mỗi USD có giá trị là 1.4864 Nakamoto Games. Vốn hóa thị trường là $136.201m. Trong tuần qua, Nakamoto Games đã giảm -2.52%, đạt mức cao nhất là $1.5331 và mức thấp là $1.3978. Trong tháng qua, Nakamoto Games đã giảm 4.66%, đạt mức cao nhất là $1.8228 và mức thấp là $1.3978. Trong năm qua, Nakamoto Games đã giảm 527.48%, với mức cao nhất là $3.0582 và thấp nhất là $0.2255. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million NAKA đã được giao dịch trên 75 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.